J | G | N | P | DB | |
---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 | 4-10 | |
6 | 3 | 0 | 3 | 4-10 |
[Matchs decidés par des tirs de but (t.b.) ou tirage au sort (PM), seront considerés Nuls pour l´historique.] |
1 | Phạm Tuấn Hải | 6 J |
1 | Trương Tiến Anh | 6 J |
4 | Phan Tuấn Tài | 5 J |
4 | Nguyễn Hoàng Đức | 5 J |
2 | Nguyễn Công Phượng | 1 B |
2 | Quế Ngọc Hải | 1 B |
Clubs
| Moyennes:
|